Table of Contents
Sử dụng phím tắt khi làm việc với văn bản trên máy tính có thể giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Các phím tắt như Ctrl V, Ctrl C và Ctrl X giúp thực hiện các thao tác một cách nhanh chóng và dễ dàng. Vậy, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng các phím tắt này trong Word và Windows.
Phím tắt Ctrl C, Ctrl X, Ctrl V là gì trong Word, Windows
Cách sử dụng phím tắt Ctrl C, Ctrl X, Ctrl V trong Word
Các phím tắt Ctrl C, Ctrl X và Ctrl V là các phím tắt thông dụng trong Word, giúp thực hiện các thao tác sao chép, cắt và dán văn bản một cách nhanh chóng.
-
Phím tắt Ctrl + C: Sau khi bôi đen đoạn văn bản cần sao chép, sử dụng phím tắt Ctrl + C để sao chép đoạn văn bản đó. Phím tắt này tương tự như khi bạn kích chuột phải và chọn tùy chọn Copy.
-
Phím tắt Ctrl + V: Phím tắt này được dùng để dán đoạn văn bản đã sao chép trước đó vào văn bản hiện tại. Tương tự như khi bạn kích chuột phải và chọn tùy chọn Paste để dán.
-
Phím tắt Ctrl + X: Phím tắt này được dùng để cắt đoạn văn bản hoặc file đã chọn và dán vào vị trí mới hoặc tài liệu Word khác.
Các phím tắt Word thông dụng khác
Ngoài các phím tắt được liệt kê trên, còn có một số phím tắt khác trong Word mà bạn nên biết để thực hiện công việc nhanh chóng hơn:
-
Ctrl + A: Chọn toàn bộ văn bản. Phím tắt này thay thế việc sử dụng chuột để chọn tất cả.
-
Ctrl + N: Tạo tài liệu mới.
-
Ctrl + O: Mở tệp tin.
-
Ctrl + S: Lưu tài liệu.
-
Ctrl + F: Tìm kiếm trong tài liệu.
-
Ctrl + H: Mở hộp thoại thay thế từ/cụm từ trong tài liệu.
-
Ctrl + P: Mở cửa sổ in.
-
Ctrl + F4, Ctrl + W, Alt + F4: Đóng cửa sổ/văn bản.
Ngoài ra, còn nhiều phím tắt khác trong Word và Windows giúp bạn thực hiện nhanh các thao tác cần thiết. Hy vọng những phím tắt này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Ctrl là gì? – Những điều bạn phải biết về tổ hợp phím tắt Ctrl
Ctrl là từ viết tắt của Control, một phím bổ trợ đặc biệt trên bàn phím. Khi bạn nhấn phím Ctrl kết hợp với một phím khác, nó sẽ thực hiện một thao tác đặc biệt.
- Trong điện toán, phím Ctrl là một phím bổ trợ, khi được nhấn kết hợp với một phím khác, chúng ta có thể thực hiện một thao tác đặc biệt. Phím điều khiển thường được đặt ở hoặc gần phía dưới bên trái của bàn phím, và nhiều máy tính có thêm một phím tương tự ở phía dưới bên phải.
Việc sử dụng phím Ctrl kết hợp với các phím khác giúp thao tác trên máy tính trở nên dễ dàng hơn và tiết kiệm thời gian.
Ctrl là gì? 50 tổ hợp phím tắt “thần thánh” với Ctrl mà bạn nên biết
Dưới đây là một số tổ hợp phím tắt thông dụng khác với phím Ctrl, giúp bạn thực hiện các thao tác nhanh và tiện lợi:
-
Ctrl + Z: Hoàn tác thao tác trước đó.
-
Ctrl + Y: Thực hiện lại thao tác đã hoàn tác.
-
Ctrl + C: Sao chép nội dung.
-
Ctrl + X: Cắt nội dung.
-
Ctrl + V: Dán nội dung.
-
Ctrl + Delete: Xóa văn bản từ con trỏ chuột đến cuối dòng.
-
Ctrl + Shift + : (dấu hai chấm): Chèn thời gian hiện tại.
-
Ctrl + PageDown: Chuyển đến sheet bên trái.
-
Ctrl + PageUp: Chuyển đến sheet bên phải.
-
Ctrl + W: Đóng bảng tính Excel.
-
Ctrl + O: Mở bảng tính Excel mới.
-
Ctrl + S: Lưu bảng tính Excel.
-
Ctrl + Space (phím cách): Chọn toàn bộ dữ liệu trong cột.
-
Ctrl + Shift + * (dấu sao): Chọn toàn bộ khu vực xung quanh ô đang hoạt động.
-
Ctrl + phím A (hoặc Ctrl + phím Shift + phím cách): Chọn toàn bộ bảng tính Excel.
-
Ctrl + Shift + PageUp: Chọn sheet hiện tại và sheet trước đó trong cùng file Excel.
-
Ctrl + Shift + Phím Home: Chọn từ vị trí hiện tại đến đầu văn bản.
-
Ctrl + Shift + Phím End: Chọn từ vị trí hiện tại đến cuối văn bản.
-
Ctrl + Shift + mũi tên bên trái / Ctrl + Shift + mũi tên bên phải: Chọn hoặc bỏ chọn một từ bên trái hoặc bên phải.
-
Ctrl + Home: Di chuyển đến ô đầu tiên của một bảng tính.
-
Ctrl + Phím End: Di chuyển đến ô cuối cùng chứa nội dung trên một bảng tính.
-
Ctrl + F: Hiển thị hộp thoại Tìm kiếm trong văn bản.
-
Ctrl + Phím H: Hiển thị hộp thoại Thay thế trong văn bản.
-
Ctrl + G (hoặc F5): Hiển thị hộp thoại Đi đến.
-
Ctrl + mũi tên trái / Ctrl + mũi tên phải: Di chuyển sang ô bên trái hoặc bên phải của ô hiện tại.
-
Ctrl + D: Sao chép nội dung ô phía trên.
-
Ctrl + R: Sao chép nội dung ô phía bên trái.
-
Ctrl + “(dấu nháy kép): Sao chép nội dung ô phía trên và ở chế độ chỉnh sửa.
-
Ctrl + ‘(dấu nháy): Sao chép công thức của ô phía trên và ở chế độ chỉnh sửa.
-
Ctrl + – (dấu trừ): Hiển thị menu xóa ô/hàng/cột.
-
Ctrl + Shift + + (dấu cộng): Hiển thị menu chèn ô/hàng/cột.
-
Ctrl + K: Chèn liên kết.
-
Ctrl + 9: Ẩn hàng đã chọn trong Excel.
-
Ctrl + Shift + 9: Hiển thị hàng ẩn trong vùng lựa chọn.
-
Ctrl + 0 (số 0): Ẩn cột đã chọn trong Excel.
-
Ctrl + Shift + 0 (số 0): Hiển thị cột đang ẩn trong vùng lựa chọn.
-
Ctrl + 1: Hiển thị hộp thoại Định dạng.
-
Ctrl + B (hoặc Ctrl + 2): Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng chữ in đậm.
-
Ctrl + I (hoặc Ctrl + 3): Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng chữ in nghiêng.
-
Ctrl + U (hoặc Ctrl + 4): Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng gạch chân.
-
Ctrl + 5: Áp dụng hoặc hủy bỏ định dạng gạch ngang.
-
Ctrl + Shift + $ (kí tự đô la): Áp dụng định dạng tiền tệ với hai chữ số thập phân.
-
Ctrl + Shift + ~ (dấu ngã): Áp dụng định dạng số tự nhiên.
-
Ctrl + Shift + # (dấu thăng): Áp dụng định dạng ngày tháng năm.
-
Ctrl + Shift + @: Áp dụng định dạng thời gian.
-
Ctrl + Shift + ^ (dấu mũ): Áp dụng định dạng số khoa học.
-
Ctrl + A: Hiển thị cách thức nhập sau khi nhập tên công thức.
-
Ctrl + Shift + A: Chèn các đối số trong công thức sau khi nhập tên.
-
Ctrl + Shift + Enter: Nhập công thức là một công thức mảng.
-
Ctrl + Shift + U: Mở rộng hoặc thu gọn thanh công thức.
-
Ctrl + ‘: Hiển thị công thức thay vì giá trị trong ô.
Trên đây là một số tổ hợp phím tắt “thần thánh” với phím Ctrl mà bạn nên biết. Hy vọng những phím tắt này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.