Rau Răm Tiếng Anh – Những Bí Mật Được Tiết Lộ!

Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách học về những loại rau củ thân thuộc xung quanh bạn? Bạn đang tò mò không biết từ “Rau Răm” trong tiếng Anh được gọi là gì? Nếu vậy, hãy cùng Copy Paste Tool khám phá ngay bài viết này nhé!

Rau Răm Tiếng Anh là gì?

Rau Răm trong tiếng anh

Rau Răm trong tiếng anh

Rau răm là một loại rau thơm, quen thuộc với chúng ta. Trong tiếng Anh, rau răm được gọi là “Coriander”. Cách phát âm của từ này như sau:

Trong tiếng Anh – Anh: /kɒriˈændə (r)/
Trong tiếng Anh – Mỹ: /kɒriˈændə (r)/

Cách sử dụng từ “Coriander”

Từ “Coriander” trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ đề cập đến một loại rau thường được sử dụng trong nấu ăn, chính là rau răm. Do đó, từ này không dễ gây nhầm lẫn với các nghĩa khác.

Ví dụ:

  • The signature flavors of Thai cookery are coriander and lime. (Hương vị đặc trưng của các nhà hàng Thái Lan chính là mùi thơm của rau răm và vị của chanh.)

Một số ví dụ về từ “Coriander” trong tiếng Anh

Rau Răm trong tiếng anh

Một số ví dụ về từ “Coriander” trong tiếng anh

Dưới đây là một số ví dụ về từ “Coriander” được sử dụng trong tiếng Anh, kèm theo phần dịch nghĩa:

  1. They are sometimes mixed with other spices, such as allspice or coriander seeds, for a table condiment. (Đôi khi chúng ta nên trộn thêm một vài loại gia vị để món ăn thêm phần khác biệt, chẳng hạn như cho thêm hạt nêm hoặc rau răm để làm tăng hương vị của món ăn.)

  2. Jane smelled of coriander and clay soaked by a hard rain. (Người của Jane có mùi của rau răm trộn lẫn với đất sét sau khi anh ấy bị ướt bởi một trận mưa lớn.)

  3. Mix the yogurt, coriander, ginger, garlic salt and chili powder. (Trộn lẫn rau răm, sữa chua, hành, tỏi, gừng và ớt lại với nhau.)

  4. Fry the onions, garlic, chili, ginger, coriander, cumin and turmeric in the oil. (Phi thơm hành, tỏi, ớt, gừng, rau răm, hành và nghệ trong dầu.)

  5. Garnish with coriander leaves and serve with boiled rice and warm bread. (Trang trí món ăn với lá rau răm và phục vụ kèm cơm luộc và bánh mì ấm.)

  6. Coriander looks like flat leaf parsley, but when bought in bunches usually has some of the root attached. (Thoạt nhìn rau răm giống mùi tây lá dẹt, nhưng khi mua theo bó thường có một số rễ kèm theo.)

  7. Add wine, vinegar, peppercorns, and whole cumin and coriander seed, and reduce over medium-high heat to a glaze. (Cho thêm rượu vang, giấm, hạt tiêu, hạt tiêu và rau răm vào, và nấu chảy dần ở lửa vừa đến lửa cao để tạo thành một loại nước sốt mịn.)

  8. Chop the coriander leaves and mix them with ginger. (Thái nhỏ lá rau răm và trộn chúng với gừng.)

  9. Put strained liquid, sour cream, half coriander and grated Edam into a food processor and whizz until smooth. (Cho nước đã lọc ra cốc cùng với kem chua, một ít rau răm và Edam đã nghiền vào máy xay thực phẩm xay cho đến khi nhỏ mịn.)

  10. Add sufficient fromage frais to bind and half the chopped coriander or tarragon into the salad. (Thêm một chút fromage frais để làm kết dính và một nửa lá rau răm hoặc cây ngải đã được thái nhỏ vào món rau trộn.)

  11. It is usually an all-beef product, heavily smoked, and seasoned with cloves, coriander, garlic, and ginger. (Đây là một sản phẩm thịt bò, được hun khói nặng, và được gia vị bằng đinh hương, rau răm, tỏi và gừng.)

  12. You should add the mango, lime juice and rind, chopped chili, coriander or parsley and the prawns. (Bạn nên thêm xoài, nước mắm chanh và vỏ, ớt đã cắt nhỏ, rau răm hoặc cải giấm, và tôm.)

Một số từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả quen thuộc

  • Thai Basil: /taɪ ˈbæz.əl/ Húng Quế
  • Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai
  • Fish Mint: /ˈfɪʃ mɪnt/ Diếp Cá
  • Bitter Herb: /ˌbɪt.ə hɜːb/ Rau Đắng
  • Vietnamese Balm: /ˌvjet.nəˈmiːz bɑːm/ Kinh Giới
  • Cilantro: /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Mùi
  • Rice Paddy: /ˈraɪs ˌpæd.i/ Ngò ôm
  • Pennywort: /ˈpen.i.wɜːt/ Rau Má
  • Spearmint: /ˈspɪəmɪnt/ Húng Lủi
  • Peppermint: /ˈpepəmɪnt/ Húng Cây
  • Watercress: /ˈwɔːtəkres/ Xà Lách Son
  • Pepper Elder: /ˈpepə ˈeldə(r)/ Rau càng Cua
  • Water Spinach: /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ Rau Muống
  • Mustard Leaves: /ˈmʌstəd liːvz/ Cải Xanh
  • Lettuce /ˈletɪs/ Rau xà lách
  • Celery: /ˈseləri/ Cần tây
  • Herb /hɜːb/ Cây cỏ nói chung
  • Cauliflower /ˈkɒliflaʊə(r)/ Súp lơ
  • Broccoli /ˈbrɒkəli/ Bông cải xanh
  • Cabbage /ˈkæbɪdʒ/ Bắp cải
  • Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ Rau bó xôi
  • Eggplant: /ˈeɡplɑːnt/ Cà tím
  • Beet: /biːt/ Củ dền
  • Pepper: /ˈpepə(r)/ Ớt chuông
  • Yam: /jæm/ Khoai mỡ
  • Asparagus /əˈspærəɡəs/ Măng tây
  • Radish /ˈrædɪʃ/ Củ cải
  • Turnip /ˈtɜːnɪp/ Củ cải
  • Bean sprouts /ˈbiːn spraʊts/ Giá

Rau Răm trong tiếng anh

Một số từ vựng rau củ quả thông dụng nhất

Trên đây là những bí mật về Rau răm trong tiếng Anh mà Copy Paste Tool đã chia sẻ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Copy Paste Tool